Kết quả tra cứu mẫu câu của 妨げる
交通
を
妨
げる
Gây trở ngại giao thông .
彼女
の
勉強
を
妨
げるものは
何
もないだろう。
Sẽ không có gì cản trở việc học của cô ấy.
音
(
波
)の
流
れを
妨
げる
Cản sóng âm thanh
私
たちが
行
くのを
妨
げるものは
何
もない。
Không có gì ngăn cản chúng tôi đi.