Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 妨げる
Hán tự
妨
- PHƯƠNG, PHƯỚNGKunyomi
さまた.げる
Onyomi
ボウ
Số nét
7
JLPT
N1
Bộ
方 PHƯƠNG 女 NỮ
Nghĩa
Hại, ngại. Nguyễn Du [阮攸] : Bất phương chung nhật đối phù âu [不妨終日對浮鷗] (Hoàng Hà trở lạo [黄河阻潦]) Không ngại gì, cả ngày đối mặt với đám chim âu. $ Có khi đọc là phướng.
Giải nghĩa
- Hại, ngại. Nguyễn Du [阮攸] : Bất phương chung nhật đối phù âu [不妨終日對浮鷗] (Hoàng Hà trở lạo [黄河阻潦]) Không ngại gì, cả ngày đối mặt với đám chim âu. $ Có khi đọc là phướng.
- Hại, ngại. Nguyễn Du [阮攸] : Bất phương chung nhật đối phù âu [不妨終日對浮鷗] (Hoàng Hà trở lạo [黄河阻潦]) Không ngại gì, cả ngày đối mặt với đám chim âu. $ Có khi đọc là phướng.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi