妨げる
さまたげる「PHƯƠNG」
Gàn
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Gây trở ngại; ảnh hưởng
人
の
勉強
を
妨
げな
Ảnh hưởng đến việc học của người khác
交通
を
妨
げる
Gây trở ngại giao thông .

Từ đồng nghĩa của 妨げる
verb
Từ trái nghĩa của 妨げる
Bảng chia động từ của 妨げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 妨げる/さまたげるる |
Quá khứ (た) | 妨げた |
Phủ định (未然) | 妨げない |
Lịch sự (丁寧) | 妨げます |
te (て) | 妨げて |
Khả năng (可能) | 妨げられる |
Thụ động (受身) | 妨げられる |
Sai khiến (使役) | 妨げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 妨げられる |
Điều kiện (条件) | 妨げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 妨げいろ |
Ý chí (意向) | 妨げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 妨げるな |
妨げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 妨げる
睡眠を妨げる すいみんをさまたげる
quấy rầy một có giấc ngủ
妨げ さまたげ
sự tắc nghẽn; chướng ngại vật
妨業 ぼうぎょう
sự phá ngầm, sự phá hoại
妨碍 ぼうがい
sự rối loạn; sự tắc nghẽn; chướng ngại vật; mắc kẹt; giao thoa
妨害 ぼうがい
sự phương hại; sự cản trở
妨害する ぼうがい
phương hại; cản trở
妨業員 ぼうぎょういん
người phá ngầm, người phá hoại
妨害物 ぼうがいぶつ
vật chướng ngại, vật gây cản trở