Kết quả tra cứu mẫu câu của 存続
もはや
存続
できないとなれば
主要行
や
大企業
をも
倒産
させる
Hãy cho ngừng hoạt động của các công ty và các nhà băng lớn nếu họ không trả được nợ .
善
ならざるものは
何
であれ
存続
しえない。
Không có gì có thể được bảo quản mà không tốt.
もし
水
がなければ、
人間
は
存続
できないだろう。
Nếu không có nước, con người không thể tồn tại.
その
地方
ではその
古
い
風俗
がなお
存続
している。
Phong tục cũ vẫn được giữ ở huyện đó.