Kết quả tra cứu 存続
Các từ liên quan tới 存続
存続
そんぞく
「TỒN TỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Khoảng thời gian mà một việc tồn tại; sự tồn tại lâu dài.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 存続
Từ trái nghĩa của 存続
Bảng chia động từ của 存続
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 存続する/そんぞくする |
Quá khứ (た) | 存続した |
Phủ định (未然) | 存続しない |
Lịch sự (丁寧) | 存続します |
te (て) | 存続して |
Khả năng (可能) | 存続できる |
Thụ động (受身) | 存続される |
Sai khiến (使役) | 存続させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 存続すられる |
Điều kiện (条件) | 存続すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 存続しろ |
Ý chí (意向) | 存続しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 存続するな |