Kết quả tra cứu mẫu câu của 寝ても覚めても
寝
ても
覚
めても、
私
はいつもこの
問題
を
考
えている。
Dù tôi đang ngủ hay đang thức, chủ đề này vẫn luôn hiện hữu trong tâm trí tôi.
寝
ても
覚
めても
彼女
はそのことを
考
えていた。
Cô ấy đã nghĩ về vấn đề đó mọi lúc.
寝
ても
覚
めても、
私
はいつもあなたのことばかり
考
えています。
Không quan trọng là tôi đang ngủ hay đang thức, tôi luôn nghĩ vềbạn.