Kết quả tra cứu ngữ pháp của 寝ても覚めても
N4
Xếp hàng, liệt kê
ても~ても
Dù... hay...cũng đều
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N4
Bất biến
て も~なくても
Có hay không ... đều
N1
So sánh
~せめてもの
~Kể ra cũng còn may là..., ít ra là...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N5
ても
Dù... cũng...
N5
とても
Rất...
N4
Bất biến
~ても
~Cho dù...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
もし...ても
Dù cho, dẫu cho
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N3
Cương vị, quan điểm
...としても
...Cũng
N3
ても
Dù... thì cũng...