Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寝ても覚めても
ねてもさめても
lúc nào cũng
もてもて もてもて
Được ưa chuộng, ưa thích.
せめてもの せめてもの
tối thiểu
寝覚め ねざめ
Sự thức dậy; sự tỉnh ngủ
降っても照っても ふってもてっても
mưa hoặc tỏa sáng
大もて おおもて
thứ được yêu thích; người được yêu thích
ても
even if, even though
増えても減っても ふえてもへっても
dù tăng dù giảm
明けても暮れても あけてもくれても
ngày này qua ngày khác
Đăng nhập để xem giải thích