Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もてもて もてもて
Được ưa chuộng, ưa thích.
寝覚め ねざめ
Sự thức dậy; sự tỉnh ngủ
ても
even if, even though
でも、ても
dù.
せめてもの せめてもの
tối thiểu
寝覚め月 ねざめづき
tháng 9 âm lịch
寝覚める ねざめる ねさめる
tỉnh dậy, thức dậy
表目 おもてめ
mũi đan xuống