Kết quả tra cứu mẫu câu của 寝室
寝室
にある
衣装戸棚
Tủ áo trong phòng ngủ
寝室
で
物音
が
聞
こえた。
Tôi nghe thấy một tiếng động trong phòng ngủ.
寝室
の
カーテン
は
端
が
色
あせてきた。
Rèm phòng ngủ đã phai màu ở các mép.
寝室
の
窓用
に
レース
の
カーテン
を
買
った。
Tôi đã mua rèm cửa bằng ren cho cửa sổ phòng ngủ của mình.