Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 寝室
Hán tự
室
- THẤTKunyomi
むろ
Onyomi
シツ
Số nét
9
JLPT
N4
Bộ
至 CHÍ 宀 MIÊN
Nghĩa
Cái nhà. Vợ. Sao Thất, một ngôi sao trong thập nhị bát tú. Huyệt chôn. Túi dao.
Giải nghĩa
- Cái nhà. Như cự thất [巨室] nhà lớn, chỉ gia đình quyền thế.
- Cái nhà. Như cự thất [巨室] nhà lớn, chỉ gia đình quyền thế.
- Vợ. Con trai lấy vợ gọi là thụ thất [受室], con gái chưa chồng mà trinh khiết gọi là thất nữ [室女].
- Sao Thất, một ngôi sao trong thập nhị bát tú.
- Huyệt chôn. Hàn Dũ [韓愈] : Thị duy Tử Hậu chi thất, kí cố kí an, dĩ lợi kỳ tự nhân [是惟子厚之室, 既固既安, 以利其嗣人] (Liễu Tử Hậu mộ chí minh [柳子厚墓誌銘]) Đây là mộ của Tử Hậu, đã vững lại an, lợi cho con cháu.
- Túi dao.
Mẹo
Tôi ở trong
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi