Kết quả tra cứu mẫu câu của 対外関係
今日
では
対外関係
と
国内問題
には
親密
な
関係
がある。
Ngày nay, quan hệ đối ngoại và đối nội có mối liên hệ chặt chẽ với nhau.
国務長官
は
対外関係
を
統括
する。
Bộ trưởng Ngoại giao điều hành các hoạt động đối ngoại.
〜と
積極的
な
対外関係
を
展開
する
Triển khai mối quan hệ đối ngoại mang tính tích cực với ~ .