Kết quả tra cứu ngữ pháp của 対外関係
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với