対外関係
たいがいかんけい「ĐỐI NGOẠI QUAN HỆ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Quan hệ đối ngoại

対外関係 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 対外関係
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
対米関係 たいべいかんけい
mối quan hệ với Mỹ
対等関係 たいとうかんけい
mối quan hệ bình đẳng
対立関係 たいりつかんけい
quan hệ đối lập; quan hệ phản kháng
敵対関係 てきたいかんけい
Mối quan hệ thù địch
対人関係 たいじんかんけい
quan hệ với người khác, quan hệ với mọi người, quan hệ cá nhân
対泰関係 たいたいかんけい
những quan hệ với thailand
外交関係 がいこうかんけい
quan hệ ngoại giao