Kết quả tra cứu mẫu câu của 居ながらにして
彼女
は
居
ながらにして、
部下
に
仕事
を
指示
している。
Cô ấy ngồi yên một chỗ mà vẫn ra lệnh được cho cấp dưới làm việc.
日本
に
居
ながらにして
米大学
の
授業
を
受
けることが
可能
です。
Có thể theo học các lớp đại học của Mỹ khi ở Nhật Bản.
インターネット
を
利用
すると、
居
ながらにして
米国
の
大学
の
授業
も
受
けられる。
Khi sử dụng internet, ta thậm chí có thể tham gia khóa học của các trường đại học tại Mỹ trong khi vẫn ngồi nhà.
ダイレクト・マーケティング
は
人々
が
家
に
居
ながらにして
買
い
物
が
出来
る
方法
である。
Tiếp thị trực tiếp là một phương tiện cho phép mọi người mua sắm tại nhà.