居ながらにして
いながらにして
☆ Cụm từ
Ngồi yên một chỗ; không cần đứng dậy; không cần đi đâu
彼女
は
居
ながらにして、
部下
に
仕事
を
指示
している。
Cô ấy ngồi yên một chỗ mà vẫn ra lệnh được cho cấp dưới làm việc.

居ながらにして được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 居ながらにして
居ながら いながら
ngồi yên một chỗ
乍らに ながらに
trong khi, trong lúc
にしてからが してからが
even, indicates something unexpected occurs
手柄話 てがらばなし
chuyện khoe khoang, đao to búa lớn
に照らして にてらして
theo; y theo; dưới ánh sáng của; dưới góc nhìn của; khi so sánh với.
当てにならない あてにならない
không được dựa vào, không được tính vào
ずには居られない ずにはいられない
Cảm thấy bắt buộc, không thể không
何にしても なんにしても なににしても
dù sao đi nữa