Kết quả tra cứu ngữ pháp của 居ながらにして
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
Mơ hồ
なにかしら
Gì đó
N1
ながらに
Từ khi/Trong khi vẫn
N1
がてら
Nhân tiện
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N4
ながら
Vừa... vừa...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N1
に即して/に則して
Theo đúng/Phù hợp với