Kết quả tra cứu mẫu câu của 後ろから
後
ろから(
人
)に
声
をかける
Gọi ai đó từ phía sau
後
ろからわざと
追突
される
Bị cố ý va vào từ phía sau .
後
ろからわっと
言
ってあいつを
驚
かしてやろう。
Tôi sẽ òa lên dọa nó từ phía sau.
後
ろから
私
の
名前
が
呼
ばれるのを
聞
いた。
Tôi nghe thấy tên mình được gọi từ phía sau.