Kết quả tra cứu ngữ pháp của 後ろから
N3
Căn cứ, cơ sở
ところから
Do (ở...chỗ)
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N2
Suy đoán
かろう
Có lẽ
N1
~はおろか
Ngay cả …
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N2
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
ではなかろうか
Chắc, có lẽ
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
… たら... ところだ
Nếu là... thì...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~しろ
Nếu..., thì anh hãy
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho
N1
Vô can
~であろうとなかろうと
~ Cho dù ... hay không đi nữa
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên