Kết quả tra cứu mẫu câu của 思わず
思
わず
口走
る
Buột miệng (lỡ mồm, lỡ miệng) mà không suy nghĩ
思
わず
笑
わずにいられなかった。
Tôi không thể không cười.
思
わず
笑
ってしまった。
Tôi cười bất chấp bản thân.
思
わず
吹
き
出
してしまった。
Tôi không thể nhịn được cười.