Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
思わぬ おもわぬ
bất ngờ, không lường trước được
思わく おもわく
cách nghĩ; cách nhìn nhận
思われる おもわれる
được cho rằng
思わせる おもわせる
làm cho ai đó tin
思わしい おもわしい
phù hợp, đạt yêu cầu, mong muốn
思いがけず おもいがけず
bất ngờ
思い掛けず おもいがけず おもいかけず
không mong đợi; không mơ