Kết quả tra cứu ngữ pháp của 思わず
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N2
も構わず
Không quan tâm/Không màng
N2
わずかに
Chỉ có/Vừa đủ/Chỉ vỏn vẹn
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N5
と思う
Tôi nghĩ...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều