Kết quả tra cứu mẫu câu của 恐ろしい
恐
ろしい
敵
Kẻ tử thù
恐
ろしい
光景
に
彼
は
戦慄
した。
Cảnh tượng khủng khiếp khiến anh ta run lên vì sợ hãi.
恐
ろしい
事件
が
次々
と
起
きた。
Những sự kiện kinh khủng cứ nối tiếp nhau xảy ra.
恐
ろしい
運命
が
彼
を
待
ち
受
けていた。
Một số phận khủng khiếp đang chờ đợi anh ta.