Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恐ろしい
N2
恐らく
Có lẽ/Có thể
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N4
Cho phép
てもよろしい
Cũng được (Cho phép)
N4
Nhượng bộ
てもよろしい
Cũng được (Nhượng bộ)
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N4
Cho phép
てもよろしいでしょうか
... được không ạ? (Xin phép)
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N4
Khả năng
てもよろしい
Cũng được, cũng có thể (Khả năng)
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~しろ
Nếu..., thì anh hãy
N2
Xác nhận
いずれにしろ
Đằng nào thì cũng, nói gì thì nói