恐ろしい
おそろしい「KHỦNG」
☆ Adj-i
Đáng sợ; kinh khủng; sợ
私
は
高
い
所
が
恐
ろしい。
Tôi sợ những chỗ ở trên cao.
恐
ろしい
事件
が
次々
と
起
きた。
Những sự kiện kinh khủng cứ nối tiếp nhau xảy ra.
Gớm
Hãi hùng
Khiếp
恐
ろしい
光景
に
彼
は
戦慄
した。
Cảnh tượng khủng khiếp khiến anh ta run lên vì sợ hãi.
恐
ろしい
運命
が
彼
を
待
ち
受
けていた。
Một số phận khủng khiếp đang chờ đợi anh ta.
Rùng rợn.

Từ đồng nghĩa của 恐ろしい
adjective
恐ろしい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 恐ろしい
恐ろしい夢 おそろしいゆめ
bóng đè.
空恐ろしい そらおそろしい
lo lắng một cách mơ hồ; bất an.
末恐ろしい すえおそろしい
cảm thấy lo lắng sợ hãi những điều trong tương lai
物恐ろしい ものおそろしい
sợ hãi, kinh hoàng
恐ろしい思いをする おそろしいおもいをする
có một trải nghiệm đáng sợ
恐ろしさ 恐ろしさ
Sự kinh khủng
恐恐 きょうきょう
tôn trọng (cách dùng thư từ)
恐い こわい
làm hoảng sợ; huyền bí