Kết quả tra cứu mẫu câu của 恐ろしさ
恐
ろしさが
私
の
心
に
忍
び
込
み、そこに
残
った。
Nỗi sợ hãi len lỏi trong trái tim tôi và lắng đọng ở đó.
その
恐
ろしさは
名称
し
難
い。
Nó đáng sợ không thể tả.
彼女
は
恐
ろしさで
震
えていた。
Cô run lên vì sợ hãi.
彼女
は
恐
ろしさのあまり
彼
に
抱
きついた。
Cô kinh hãi vòng tay ôm lấy anh.