Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恐ろしさ
N2
恐らく
Có lẽ/Có thể
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~しろ
Nếu..., thì anh hãy
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
Cho phép
てもよろしい
Cũng được (Cho phép)