Kết quả tra cứu mẫu câu của 恩赦
〜に
恩赦
を
与
えることを
検討
する
Cân nhắc ban ân xá cho ~
彼
らは
恩赦法
によって
許
されるはずだ。
Họ nên được ân xá theo luật ân xá.
政治犯
は
政府
に
恩赦
を
求
めた
Các tù nhân chính trị yêu cầu chính phủ ân xá .
服役中
の
全受刑者
に
対
する
恩赦
を
発表
する
Thông báo lệnh ân xá đối với tất cả các tù nhân đang chấp hành hình phạt