恩赦
おんしゃ「ÂN XÁ」
☆ Danh từ
Ân xá; đặc xá
〜に
恩赦
を
与
えることを
検討
する
Cân nhắc ban ân xá cho ~
服役中
の
全受刑者
に
対
する
恩赦
を
発表
する
Thông báo lệnh ân xá đối với tất cả các tù nhân đang chấp hành hình phạt
政治犯
は
政府
に
恩赦
を
求
めた
Các tù nhân chính trị yêu cầu chính phủ ân xá .

Từ đồng nghĩa của 恩赦
noun