Kết quả tra cứu mẫu câu của 意気込み
初
めから
意気込
みすぎると、
途中
で
息切
れするぞ。
Bạn phải tự mình tăng tốc độ nếu không bạn sẽ bị nghẹt thở giữa chừng.
彼
は
当選
するという
意気込
みを、これまで
以上
に
強
く
表明
した。
Ông ta thể hiện là người có khả năng thắng cử nhất
今回
の
対戦
にあたっての
意気込
みをお
願
いします。
Xin anh hãy thể hiện khí thế trước trận đấu lần này ạ.