Kết quả tra cứu ngữ pháp của 意気込み
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N4
意向形
Thể ý chí
N4
という意味だ
Nghĩa là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...