Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
意気込む いきごむ
hứng chí.
気込み きごみ
quyết tâm; nhiệt huyết; hăng hái
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
意気 いき
tinh thần, khí khái; trái tim; tính khí
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải