Kết quả tra cứu mẫu câu của 愛しただけよ
愛
することはやさしいが、
愛
されることは
難
しい。
Yêu thì dễ nhưng yêu thì khó.
俺
が
愛
するのは
永遠
にお
前
だけ。
Đó là bạn mà tôi sẽ luôn yêu.
彼
は
愛
する
息子
を
亡
くした。
Ông đã mất đi người con trai yêu quý của mình.
彼
は
愛
する
子供
たちを
残
して
死
んだ。
Anh chết đi để lại những đứa con thân yêu của mình.