愛する
あいする「ÁI」
Hâm mộ (ai đó)
Yêu mến (trẻ em,v.v.)
Thích ( các đồ vật dễ thương, v.v.)
☆ Tha động từ, tha động từ
Yêu ( bị hấp dẫn bởi đối phương)

Từ đồng nghĩa của 愛する
verb