Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛しただけよ
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N3
ようとする
Định/Cố gắng để
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N5
だ/です
Là...
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên