Kết quả tra cứu mẫu câu của 手に入れる
入場券
を
手
に
入
れるために
朝早
くから
並
んだ。
Tôi đã phải sắp hàng từ sáng sớm để mua cho được vé vào cửa.
〜を
底値
で
手
に
入
れる
Được mức giá thấp nhất
私
は
切手
を
手
に
入
れる
必要
がある。
Tôi cần lấy một số tem.
さらに
戦
い
手
に
入
れるものがあるならば。
Khi có nhiều thứ để đấu tranh hơn.