Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手に入れる
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N3
に慣れる
Quen với...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...