手に入れる
てにいれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2, tha động từ
Vào tay, có được, đặt được

Bảng chia động từ của 手に入れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手に入れる/てにいれるる |
Quá khứ (た) | 手に入れた |
Phủ định (未然) | 手に入れない |
Lịch sự (丁寧) | 手に入れます |
te (て) | 手に入れて |
Khả năng (可能) | 手に入れられる |
Thụ động (受身) | 手に入れられる |
Sai khiến (使役) | 手に入れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手に入れられる |
Điều kiện (条件) | 手に入れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 手に入れいろ |
Ý chí (意向) | 手に入れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 手に入れるな |
手に入れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手に入れる
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
手に入る てにはいる
sở hữu , có trong tay, có thể mua.
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
ボケットに手を入れる ぼけっとにてをいれる
đút tay vào túi.
手入れ ていれ
sự sửa chữa thêm; sự sửa sang thêm; chăm sóc