Kết quả tra cứu mẫu câu của 手綱
手綱
を
引
いて
馬
を
制御
する
Cầm cương điều khiển ngựa
手綱
を
引
き
締
めて、
馬
を
止
める
Kéo chặt tay cương để dừng ngựa
押
し
手綱
に
従
って
向
きを
変
える〔
馬
が〕
Cầm cương để đổi hướng .
競馬
の
騎手
は、
レース
が
始
まる
前
、はやる
馬
を
抑
えて、
手綱
を
握
りしめる。
Trước khi cuộc đua ngựa bắt đầu, các tay nài ngựa nắm chặt dây cương để hạn chếnhững con ngựa thiếu kiên nhẫn.