Kết quả tra cứu 手綱
Các từ liên quan tới 手綱
手綱
たづな
「THỦ CƯƠNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Dây cương
手綱
を
引
いて
馬
を
制御
する
Cầm cương điều khiển ngựa
押
し
手綱
に
従
って
向
きを
変
える〔
馬
が〕
Cầm cương để đổi hướng .

Đăng nhập để xem giải thích