Kết quả tra cứu mẫu câu của 押し寄せる
押
し
寄
せる
望郷
の
念
Nỗi nhớ về quá khứ dâng trào.
(
群衆
などが)に
押
し
寄
せる
Bị (công chúng) bao vây .
最大
10
メートル
の
津波
が
押
し
寄
せるとみられます。
Dự kiến, sóng thần sẽ dâng cao từ 10 mét trở xuống.