押し寄せる
おしよせる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Bao vây,chen lấn, xô đẩy
(
群衆
などが)に
押
し
寄
せる
Bị (công chúng) bao vây .

Bảng chia động từ của 押し寄せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 押し寄せる/おしよせるる |
Quá khứ (た) | 押し寄せた |
Phủ định (未然) | 押し寄せない |
Lịch sự (丁寧) | 押し寄せます |
te (て) | 押し寄せて |
Khả năng (可能) | 押し寄せられる |
Thụ động (受身) | 押し寄せられる |
Sai khiến (使役) | 押し寄せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 押し寄せられる |
Điều kiện (条件) | 押し寄せれば |
Mệnh lệnh (命令) | 押し寄せいろ |
Ý chí (意向) | 押し寄せよう |
Cấm chỉ(禁止) | 押し寄せるな |
押し寄せる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 押し寄せる
潮の如く押し寄せる うしおのごとくおしよせる しおのごとくおしよせる
ào ào như một cơn lũ
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
押せ押せ おせおせ
putting on the pressure, pushing forward
押し おし
đẩy; sức ép; uy quyền; sự bạo dạn
寄引同時線 寄引どーじせん
mô hình nến doji