Kết quả tra cứu ngữ pháp của 押し寄せる
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành
N5
~がほしいです
Muốn
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Quyết tâm, quyết định
...にします
Chọn, quyết định (làm)