Kết quả tra cứu mẫu câu của 料理人
料理人
が
鶏肉
を
バー
べ
キュー
しています。
Người đầu bếp đang nướng thịt gà.
料理人
が
多
すぎると
スープ
ができそこなう。
Quá nhiều đầu bếp làm hỏng nước dùng.
その
料理人
は
毎日違
う
料理
を
拵
える。
Đầu bếp đó chuẩn bị các bữa ăn khác nhau mỗi ngày.
鳥
は
料理人
がほどよく
焼
いた。
Những con gà đã được rang kỹ bởi đầu bếp.