Kết quả tra cứu mẫu câu của 時差ぼけ
私
はまだ
時差
ぼけに
苦
しんでいます。
Tôi vẫn đang bị trễ máy bay.
時間生物学
の
研究
は、
時差
ぼけや
シフトワーク
の
影響
を
理解
するために
役立
ちます。
Nghiên cứu về nhịp sinh học giúp hiểu rõ tác động của lệch múi giờ và làm việc theo ca.
海外
にいくとかならず、
時差
ぼけと
下痢
になやまされる。
Bất cứ khi nào tôi ra nước ngoài, tôi đều bị chứng mệt mỏi và tiêu chảy.
1
週間経
ったけど、ぼくはまだ
時差
ぼけに
苦
しんでいる。
Đã một tuần trôi qua, nhưng tôi vẫn bị chậm máy bay.