Kết quả tra cứu ngữ pháp của 時差ぼけ
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
っけ
Nhỉ
N5
だけ
Chỉ...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N5
けど
Dù... nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N3
だけど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N3
Căn cứ, cơ sở
... だけ ...
Càng ... (càng ...)
N4
続ける
Tiếp tục