時差ぼけ
じさぼけ「THÌ SOA」
☆ Danh từ
Chênh lệch múi giờ

時差ぼけ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時差ぼけ
時差 じさ
sự chênh lệch về thời gian
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時差ボケ じ さぼけ
Tình trạng mệt mỏi sau chuyến bay do bị tác động bởi chênh lệch múi giờ
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
時差出勤 じさしゅっきん
giờ làm việc so le (để tránh đầy tàu, tắc đường....)
時期に差し掛ける じきにさしかける
để trở nên gần thời gian
ぼんぼん時計 ぼんぼんどけい
đồng hồ quả lắc
時差症候群 じさしょーこーぐん
hội chứng của cơ thể do thay đổi múi giờ mà không có sự đồng bộ