Kết quả tra cứu mẫu câu của 暴騰
〜に
暴騰価格
を
支払
う
Trả giá cao ngất cho_
資産
の
暴騰
という
危険
な
動
きをたきつける
Thổi bùng cuộc đọ sức nguy hiểm về lạm phát tài sản. .
厳
しい
住宅不足
は1つには
暴騰
した
家賃
のせいである。
Tình trạng thiếu nhà trầm trọng một phần là nguyên nhân dẫn đến giá thuê tăng cao.