Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 暴騰
Hán tự
騰
- ĐẰNGKunyomi
あが.るのぼ.る
Onyomi
トウ
Số nét
20
JLPT
N1
Bộ
⺼ 馬 MÃ 龹
Nghĩa
Ngựa chạy mau. Nhảy, nhảy chồm. Bốc lên. Đằng đằng [騰騰] lâng lâng. Cưỡi.
Giải nghĩa
- Ngựa chạy mau. Như vạn mã bôn đằng [萬馬奔騰] muôn ngựa rong ruổi.
- Ngựa chạy mau. Như vạn mã bôn đằng [萬馬奔騰] muôn ngựa rong ruổi.
- Nhảy, nhảy chồm.
- Bốc lên. Phàm cái gì nó bốc lên đều gọi là đằng. Như hóa khí thượng đằng [化氣上騰] hóa hơi bốc lên. Giá đồ vật gì bỗng đắt vọt lên gọi là đằng quý [騰貴].
- Đằng đằng [騰騰] lâng lâng. Nguyễn Trãi [阮廌] : Đằng đằng thanh mộng nhiễu yên ba [騰騰清夢繞煙波] (Hoạ Tân Trai vận [和新齋韻]) Giấc mộng thanh lâng lâng xoay vần trên khói sóng.
- Cưỡi. Như đằng vân [騰雲] đi trên mây, cưỡi mây mà đi.
Onyomi