Kết quả tra cứu 暴騰
Các từ liên quan tới 暴騰
暴騰
ぼうとう
「BẠO ĐẰNG」
◆ Sự lên (giá) mạnh
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự bùng nổ; sự tăng đột ngột
〜に
暴騰価格
を
支払
う
Trả giá cao ngất cho_
資産
の
暴騰
という
危険
な
動
きをたきつける
Thổi bùng cuộc đọ sức nguy hiểm về lạm phát tài sản. .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 暴騰
Từ trái nghĩa của 暴騰
Bảng chia động từ của 暴騰
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 暴騰する/ぼうとうする |
Quá khứ (た) | 暴騰した |
Phủ định (未然) | 暴騰しない |
Lịch sự (丁寧) | 暴騰します |
te (て) | 暴騰して |
Khả năng (可能) | 暴騰できる |
Thụ động (受身) | 暴騰される |
Sai khiến (使役) | 暴騰させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 暴騰すられる |
Điều kiện (条件) | 暴騰すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 暴騰しろ |
Ý chí (意向) | 暴騰しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 暴騰するな |