Kết quả tra cứu mẫu câu của 有給
有給
をとるとしたら、
怒
りますか?
Nếu tôi nghỉ lễ thì họ có nổi điên không?
今
、
有給休暇中
だ。
Tôi đang đi nghỉ có lương.
昨日
、
有給休暇
を
取
りました。
Tôi đã nghỉ ngày hôm qua.
日分
の
有給休暇
を
翌年
に
繰
り
越
す
Chuyển ngày nghỉ phép còn lại sang năm tiếp theo. .